Valuta Ex Logo

XPF đến LVL

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Lats Latvia (LVL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
LVL - Lats Latviaselect icon
Ls

Tỷ giá hối đoái XPF/LVL 0.0057212 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-lvl?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Lats Latvia là tiền tệ củaLatvia

world mapcountries where XPF is usedcountries where LVL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Lats Latvia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngLVL
0%1 XPF0.0 XPF0.0057 LVL
1%1 XPF0.010 XPF0.0057 LVL
2%1 XPF0.020 XPF0.0056 LVL
3%1 XPF0.030 XPF0.0055 LVL
4%1 XPF0.040 XPF0.0055 LVL
5%1 XPF0.050 XPF0.0054 LVL

Chuyển đổi Franc CFP thành Lats Latvia

XPFLVL
10.0057
50.029
100.057
200.11
500.29
1000.57
2501.43
5002.86
10005.72

Chuyển đổi Lats Latvia thành Franc CFP

LVLXPF
1174.78
5873.93
101747.87
203495.74
508739.35
10017478.71
25043696.77
50087393.55
1000174787.1

Thông tin thêm về XPF hoặc LVL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ