Tỷ giá hối đoái XPF/LVL 0.0057212 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.0057 LVL |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.0057 LVL |
2% | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.0056 LVL |
3% | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.0055 LVL |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.0055 LVL |
5% | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.0054 LVL |
XPF | LVL |
1 | 0.0057 |
5 | 0.029 |
10 | 0.057 |
20 | 0.11 |
50 | 0.29 |
100 | 0.57 |
250 | 1.43 |
500 | 2.86 |
1000 | 5.72 |
LVL | XPF |
1 | 174.78 |
5 | 873.93 |
10 | 1747.87 |
20 | 3495.74 |
50 | 8739.35 |
100 | 17478.71 |
250 | 43696.77 |
500 | 87393.55 |
1000 | 174787.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.