Chuyển đổi Franc CFP sang Dirham Ma-rốc | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XPF sang MAD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XPF đến MAD

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Dirham Ma-rốc (MAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
MAD - Dirham Ma-rốcselect icon
د.م.

Tỷ giá hối đoái XPF/MAD 0.087196 đã cập nhật 14 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-mad?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Dirham Ma-rốc là tiền tệ củaMa-rốc, Tây Sahara

world mapcountries where XPF is usedcountries where MAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Dirham Ma-rốc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngMAD
0%1 XPF0.0 XPF0.087 MAD
1%1 XPF0.010 XPF0.086 MAD
2%1 XPF0.020 XPF0.085 MAD
3%1 XPF0.030 XPF0.085 MAD
4%1 XPF0.040 XPF0.084 MAD
5%1 XPF0.050 XPF0.083 MAD

Chuyển đổi Franc CFP thành Dirham Ma-rốc

XPFMAD
10.087
50.44
100.87
201.74
504.35
1008.71
25021.79
50043.59
100087.19

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc thành Franc CFP

MADXPF
111.46
557.34
10114.68
20229.36
50573.42
1001146.84
2502867.1
5005734.2
100011468.41

Thông tin thêm về XPF hoặc MAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ