Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.091 MAD |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.090 MAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.089 MAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.088 MAD |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.088 MAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.087 MAD |
XPF | MAD |
1 | 0.091 |
5 | 0.46 |
10 | 0.91 |
20 | 1.82 |
50 | 4.55 |
100 | 9.11 |
250 | 22.79 |
500 | 45.59 |
1000 | 91.18 |
MAD | XPF |
1 | 10.96 |
5 | 54.83 |
10 | 109.66 |
20 | 219.32 |
50 | 548.32 |
100 | 1096.64 |
250 | 2741.6 |
500 | 5483.2 |
1000 | 10966.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF ( Franc CFP ) hoặc MAD ( Dirham Ma-rốc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.