Chuyển đổi Franc CFP sang Ariary Malagasy | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XPF sang MGA - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XPF đến MGA

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Ariary Malagasy (MGA) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar

Tỷ giá hối đoái XPF/MGA 40.45 đã cập nhật 49 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-mga?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

world mapcountries where XPF is usedcountries where MGA is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Ariary Malagasy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngMGA
0%1 XPF0.0 XPF40.45 MGA
1%1 XPF0.010 XPF40.05 MGA
2%1 XPF0.020 XPF39.64 MGA
3%1 XPF0.030 XPF39.24 MGA
4%1 XPF0.040 XPF38.84 MGA
5%1 XPF0.050 XPF38.43 MGA

Chuyển đổi Franc CFP thành Ariary Malagasy

XPFMGA
140.45
5202.29
10404.58
20809.17
502022.93
1004045.86
25010114.65
50020229.3
100040458.6

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Franc CFP

MGAXPF
10.025
50.12
100.25
200.49
501.23
1002.47
2506.17
50012.35
100024.71

Thông tin thêm về XPF hoặc MGA

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc MGA (Ariary Malagasy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ