Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | MOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.071 MOP |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.070 MOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.069 MOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.069 MOP |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.068 MOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.067 MOP |
XPF | MOP |
1 | 0.071 |
5 | 0.35 |
10 | 0.71 |
20 | 1.41 |
50 | 3.53 |
100 | 7.07 |
250 | 17.67 |
500 | 35.35 |
1000 | 70.71 |
MOP | XPF |
1 | 14.14 |
5 | 70.7 |
10 | 141.4 |
20 | 282.81 |
50 | 707.04 |
100 | 1414.09 |
250 | 3535.23 |
500 | 7070.47 |
1000 | 14140.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF ( Franc CFP ) hoặc MOP ( Pataca Ma Cao ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.