Chuyển đổi Franc CFP sang Rufiyaa Maldives | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XPF sang MVR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XPF đến MVR

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Rufiyaa Maldives (MVR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
MVR - Rufiyaa Maldivesselect icon

Tỷ giá hối đoái XPF/MVR 0.13452 đã cập nhật 43 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-mvr?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Rufiyaa Maldives là tiền tệ củaMaldives

world mapcountries where XPF is usedcountries where MVR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Rufiyaa Maldives

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngMVR
0%1 XPF0.0 XPF0.13 MVR
1%1 XPF0.010 XPF0.13 MVR
2%1 XPF0.020 XPF0.13 MVR
3%1 XPF0.030 XPF0.13 MVR
4%1 XPF0.040 XPF0.13 MVR
5%1 XPF0.050 XPF0.13 MVR

Chuyển đổi Franc CFP thành Rufiyaa Maldives

XPFMVR
10.13
50.67
101.34
202.69
506.72
10013.45
25033.63
50067.26
1000134.52

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives thành Franc CFP

MVRXPF
17.43
537.16
1074.33
20148.67
50371.69
100743.38
2501858.45
5003716.91
10007433.82

Thông tin thêm về XPF hoặc MVR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc MVR (Rufiyaa Maldives), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ