Valuta Ex Logo

XPF đến MYR

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Ringgit Malaysia (MYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
MYR - Ringgit Malaysiaselect icon
RM

Tỷ giá hối đoái XPF/MYR 0.041984 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-myr?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Ringgit Malaysia là tiền tệ củaMalaysia

world mapcountries where XPF is usedcountries where MYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Ringgit Malaysia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngMYR
0%1 XPF0.0 XPF0.042 MYR
1%1 XPF0.010 XPF0.042 MYR
2%1 XPF0.020 XPF0.041 MYR
3%1 XPF0.030 XPF0.041 MYR
4%1 XPF0.040 XPF0.040 MYR
5%1 XPF0.050 XPF0.040 MYR

Chuyển đổi Franc CFP thành Ringgit Malaysia

XPFMYR
10.042
50.21
100.42
200.84
502.09
1004.19
25010.49
50020.99
100041.98

Chuyển đổi Ringgit Malaysia thành Franc CFP

MYRXPF
123.81
5119.09
10238.18
20476.37
501190.94
1002381.88
2505954.71
50011909.43
100023818.87

Thông tin thêm về XPF hoặc MYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc MYR (Ringgit Malaysia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ