Tỷ giá hối đoái XPF/MYR 0.041737 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.042 MYR |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.041 MYR |
2% | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.041 MYR |
3% | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.040 MYR |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.040 MYR |
5% | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.040 MYR |
XPF | MYR |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.83 |
50 | 2.08 |
100 | 4.17 |
250 | 10.43 |
500 | 20.86 |
1000 | 41.73 |
MYR | XPF |
1 | 23.95 |
5 | 119.79 |
10 | 239.59 |
20 | 479.19 |
50 | 1197.97 |
100 | 2395.95 |
250 | 5989.89 |
500 | 11979.79 |
1000 | 23959.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc MYR (Ringgit Malaysia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.