Valuta Ex Logo

XPF đến NGN

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Naira Nigeria (NGN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
NGN - Naira Nigeriaselect icon

Tỷ giá hối đoái XPF/NGN 13.96 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-ngn?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Naira Nigeria là tiền tệ củaNigeria

world mapcountries where XPF is usedcountries where NGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Naira Nigeria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngNGN
0%1 XPF0.0 XPF13.96 NGN
1%1 XPF0.010 XPF13.82 NGN
2%1 XPF0.020 XPF13.68 NGN
3%1 XPF0.030 XPF13.54 NGN
4%1 XPF0.040 XPF13.4 NGN
5%1 XPF0.050 XPF13.26 NGN

Chuyển đổi Franc CFP thành Naira Nigeria

XPFNGN
113.96
569.8
10139.6
20279.2
50698
1001396.01
2503490.04
5006980.08
100013960.16

Chuyển đổi Naira Nigeria thành Franc CFP

NGNXPF
10.072
50.36
100.72
201.43
503.58
1007.16
25017.9
50035.81
100071.63

Thông tin thêm về XPF hoặc NGN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc NGN (Naira Nigeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ