Chuyển đổi Franc CFP sang Córdoba Nicaragua | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XPF sang NIO - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XPF đến NIO

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Córdoba Nicaragua (NIO) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
NIO - Córdoba Nicaraguaselect icon
C$

Tỷ giá hối đoái XPF/NIO 0.32064 đã cập nhật 43 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-nio?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Córdoba Nicaragua là tiền tệ củaNicaragua

world mapcountries where XPF is usedcountries where NIO is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Córdoba Nicaragua

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngNIO
0%1 XPF0.0 XPF0.32 NIO
1%1 XPF0.010 XPF0.32 NIO
2%1 XPF0.020 XPF0.31 NIO
3%1 XPF0.030 XPF0.31 NIO
4%1 XPF0.040 XPF0.31 NIO
5%1 XPF0.050 XPF0.30 NIO

Chuyển đổi Franc CFP thành Córdoba Nicaragua

XPFNIO
10.32
51.6
103.2
206.41
5016.03
10032.06
25080.16
500160.32
1000320.64

Chuyển đổi Córdoba Nicaragua thành Franc CFP

NIOXPF
13.11
515.59
1031.18
2062.37
50155.93
100311.87
250779.68
5001559.36
10003118.72

Thông tin thêm về XPF hoặc NIO

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc NIO (Córdoba Nicaragua), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ