Tỷ giá hối đoái XPF/NOK 0.095776 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.096 NOK |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.095 NOK |
2% | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.094 NOK |
3% | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.093 NOK |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.092 NOK |
5% | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.091 NOK |
XPF | NOK |
1 | 0.096 |
5 | 0.48 |
10 | 0.96 |
20 | 1.91 |
50 | 4.78 |
100 | 9.57 |
250 | 23.94 |
500 | 47.88 |
1000 | 95.77 |
NOK | XPF |
1 | 10.44 |
5 | 52.2 |
10 | 104.41 |
20 | 208.82 |
50 | 522.05 |
100 | 1044.1 |
250 | 2610.26 |
500 | 5220.53 |
1000 | 10441.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.