Chuyển đổi Franc CFP sang Krone Na Uy | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XPF sang NOK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XPF đến NOK

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Krone Na Uy (NOK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
NOK - Krone Na Uyselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái XPF/NOK 0.098700 đã cập nhật 34 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-nok?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

world mapcountries where XPF is usedcountries where NOK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Krone Na Uy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngNOK
0%1 XPF0.0 XPF0.099 NOK
1%1 XPF0.010 XPF0.098 NOK
2%1 XPF0.020 XPF0.097 NOK
3%1 XPF0.030 XPF0.096 NOK
4%1 XPF0.040 XPF0.095 NOK
5%1 XPF0.050 XPF0.094 NOK

Chuyển đổi Franc CFP thành Krone Na Uy

XPFNOK
10.099
50.49
100.99
201.97
504.93
1009.87
25024.67
50049.35
100098.7

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Franc CFP

NOKXPF
110.13
550.65
10101.31
20202.63
50506.58
1001013.16
2502532.92
5005065.84
100010131.69

Thông tin thêm về XPF hoặc NOK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ