Tỷ giá hối đoái XPF/NOK 0.097885 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.098 NOK |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.097 NOK |
2% | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.096 NOK |
3% | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.095 NOK |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.094 NOK |
5% | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.093 NOK |
XPF | NOK |
1 | 0.098 |
5 | 0.49 |
10 | 0.98 |
20 | 1.95 |
50 | 4.89 |
100 | 9.78 |
250 | 24.47 |
500 | 48.94 |
1000 | 97.88 |
NOK | XPF |
1 | 10.21 |
5 | 51.08 |
10 | 102.16 |
20 | 204.32 |
50 | 510.8 |
100 | 1021.6 |
250 | 2554.01 |
500 | 5108.02 |
1000 | 10216.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.