Valuta Ex Logo

XPF đến NZD

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Đô la New Zealand (NZD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
NZD - Đô la New Zealandselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XPF/NZD 0.016043 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-nzd?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

world mapcountries where XPF is usedcountries where NZD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Đô la New Zealand

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngNZD
0%1 XPF0.0 XPF0.016 NZD
1%1 XPF0.010 XPF0.016 NZD
2%1 XPF0.020 XPF0.016 NZD
3%1 XPF0.030 XPF0.016 NZD
4%1 XPF0.040 XPF0.015 NZD
5%1 XPF0.050 XPF0.015 NZD

Chuyển đổi Franc CFP thành Đô la New Zealand

XPFNZD
10.016
50.080
100.16
200.32
500.80
1001.6
2504.01
5008.02
100016.04

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Franc CFP

NZDXPF
162.33
5311.66
10623.33
201246.66
503116.66
1006233.32
25015583.31
50031166.62
100062333.25

Thông tin thêm về XPF hoặc NZD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ