Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.015 NZD |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.015 NZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.015 NZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.015 NZD |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.014 NZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.014 NZD |
XPF | NZD |
1 | 0.015 |
5 | 0.075 |
10 | 0.15 |
20 | 0.30 |
50 | 0.75 |
100 | 1.5 |
250 | 3.75 |
500 | 7.5 |
1000 | 15.01 |
NZD | XPF |
1 | 66.59 |
5 | 332.98 |
10 | 665.96 |
20 | 1331.92 |
50 | 3329.81 |
100 | 6659.62 |
250 | 16649.06 |
500 | 33298.12 |
1000 | 66596.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF ( Franc CFP ) hoặc NZD ( Đô la New Zealand ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.