Tỷ giá hối đoái XPF/NZD 0.016043 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.016 NZD |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.016 NZD |
2% | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.016 NZD |
3% | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.016 NZD |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.015 NZD |
5% | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.015 NZD |
XPF | NZD |
1 | 0.016 |
5 | 0.080 |
10 | 0.16 |
20 | 0.32 |
50 | 0.80 |
100 | 1.6 |
250 | 4.01 |
500 | 8.02 |
1000 | 16.04 |
NZD | XPF |
1 | 62.33 |
5 | 311.66 |
10 | 623.33 |
20 | 1246.66 |
50 | 3116.66 |
100 | 6233.32 |
250 | 15583.31 |
500 | 31166.62 |
1000 | 62333.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.