Tỷ giá hối đoái XPF/OMR 0.0035236 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.0035 OMR |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.0035 OMR |
2% | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.0035 OMR |
3% | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.0034 OMR |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.0034 OMR |
5% | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.0033 OMR |
XPF | OMR |
1 | 0.0035 |
5 | 0.018 |
10 | 0.035 |
20 | 0.070 |
50 | 0.18 |
100 | 0.35 |
250 | 0.88 |
500 | 1.76 |
1000 | 3.52 |
OMR | XPF |
1 | 283.79 |
5 | 1418.98 |
10 | 2837.97 |
20 | 5675.95 |
50 | 14189.88 |
100 | 28379.76 |
250 | 70949.4 |
500 | 141898.81 |
1000 | 283797.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.