Tỷ giá hối đoái XPF/PAB 0.0091037 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | PAB |
0% | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.0091 PAB |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.0090 PAB |
2% | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.0089 PAB |
3% | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.0088 PAB |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.0087 PAB |
5% | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.0086 PAB |
XPF | PAB |
1 | 0.0091 |
5 | 0.046 |
10 | 0.091 |
20 | 0.18 |
50 | 0.46 |
100 | 0.91 |
250 | 2.27 |
500 | 4.55 |
1000 | 9.1 |
PAB | XPF |
1 | 109.84 |
5 | 549.22 |
10 | 1098.45 |
20 | 2196.9 |
50 | 5492.25 |
100 | 10984.51 |
250 | 27461.29 |
500 | 54922.59 |
1000 | 109845.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc PAB (Balboa Panama), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.