Tỷ giá hối đoái XPF/PGK 0.041808 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.042 PGK |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.041 PGK |
2% | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.041 PGK |
3% | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.041 PGK |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.040 PGK |
5% | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.040 PGK |
XPF | PGK |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.84 |
50 | 2.09 |
100 | 4.18 |
250 | 10.45 |
500 | 20.9 |
1000 | 41.8 |
PGK | XPF |
1 | 23.91 |
5 | 119.59 |
10 | 239.18 |
20 | 478.37 |
50 | 1195.94 |
100 | 2391.89 |
250 | 5979.74 |
500 | 11959.48 |
1000 | 23918.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.