Tỷ giá hối đoái XPF/PGK 0.042705 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | PGK |
| 0% | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.043 PGK |
| 1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.042 PGK |
| 2% | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.042 PGK |
| 3% | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.041 PGK |
| 4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.041 PGK |
| 5% | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.041 PGK |
| XPF | PGK |
| 1 | 0.043 |
| 5 | 0.21 |
| 10 | 0.43 |
| 20 | 0.85 |
| 50 | 2.13 |
| 100 | 4.27 |
| 250 | 10.67 |
| 500 | 21.35 |
| 1000 | 42.7 |
| PGK | XPF |
| 1 | 23.41 |
| 5 | 117.08 |
| 10 | 234.16 |
| 20 | 468.32 |
| 50 | 1170.82 |
| 100 | 2341.64 |
| 250 | 5854.11 |
| 500 | 11708.22 |
| 1000 | 23416.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.