Tỷ giá hối đoái XPF/PGK 0.038740 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.039 PGK |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.038 PGK |
2% | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.038 PGK |
3% | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.038 PGK |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.037 PGK |
5% | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.037 PGK |
XPF | PGK |
1 | 0.039 |
5 | 0.19 |
10 | 0.39 |
20 | 0.77 |
50 | 1.93 |
100 | 3.87 |
250 | 9.68 |
500 | 19.36 |
1000 | 38.73 |
PGK | XPF |
1 | 25.81 |
5 | 129.06 |
10 | 258.13 |
20 | 516.26 |
50 | 1290.66 |
100 | 2581.33 |
250 | 6453.34 |
500 | 12906.69 |
1000 | 25813.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.