Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.035 PGK |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.034 PGK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.034 PGK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.034 PGK |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.033 PGK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.033 PGK |
XPF | PGK |
1 | 0.035 |
5 | 0.17 |
10 | 0.35 |
20 | 0.69 |
50 | 1.73 |
100 | 3.46 |
250 | 8.67 |
500 | 17.34 |
1000 | 34.68 |
PGK | XPF |
1 | 28.82 |
5 | 144.13 |
10 | 288.27 |
20 | 576.55 |
50 | 1441.38 |
100 | 2882.77 |
250 | 7206.93 |
500 | 14413.86 |
1000 | 28827.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF ( Franc CFP ) hoặc PGK ( Kina Papua New Guinea ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.