Chuyển đổi Franc CFP sang Peso Philipin | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XPF sang PHP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XPF đến PHP

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Peso Philipin (PHP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
PHP - Peso Philipinselect icon

Tỷ giá hối đoái XPF/PHP 0.50865 đã cập nhật 33 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-php?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Peso Philipin là tiền tệ củaPhilippines

world mapcountries where XPF is usedcountries where PHP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Peso Philipin

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngPHP
0%1 XPF0.0 XPF0.51 PHP
1%1 XPF0.010 XPF0.50 PHP
2%1 XPF0.020 XPF0.50 PHP
3%1 XPF0.030 XPF0.49 PHP
4%1 XPF0.040 XPF0.49 PHP
5%1 XPF0.050 XPF0.48 PHP

Chuyển đổi Franc CFP thành Peso Philipin

XPFPHP
10.51
52.54
105.08
2010.17
5025.43
10050.86
250127.16
500254.32
1000508.64

Chuyển đổi Peso Philipin thành Franc CFP

PHPXPF
11.96
59.82
1019.65
2039.31
5098.29
100196.59
250491.49
500982.99
10001965.99

Thông tin thêm về XPF hoặc PHP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc PHP (Peso Philipin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ