Chuyển đổi Franc CFP sang Zloty Ba Lan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XPF sang PLN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XPF đến PLN

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Zloty Ba Lan (PLN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
PLN - Zloty Ba Lanselect icon

Tỷ giá hối đoái XPF/PLN 0.035252 đã cập nhật 53 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-pln?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

world mapcountries where XPF is usedcountries where PLN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Zloty Ba Lan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngPLN
0%1 XPF0.0 XPF0.035 PLN
1%1 XPF0.010 XPF0.035 PLN
2%1 XPF0.020 XPF0.035 PLN
3%1 XPF0.030 XPF0.034 PLN
4%1 XPF0.040 XPF0.034 PLN
5%1 XPF0.050 XPF0.033 PLN

Chuyển đổi Franc CFP thành Zloty Ba Lan

XPFPLN
10.035
50.18
100.35
200.71
501.76
1003.52
2508.81
50017.62
100035.25

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Franc CFP

PLNXPF
128.36
5141.83
10283.67
20567.34
501418.35
1002836.7
2507091.76
50014183.52
100028367.04

Thông tin thêm về XPF hoặc PLN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ