Tỷ giá hối đoái XPF/PLN 0.035109 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.035 PLN |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.035 PLN |
2% | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.034 PLN |
3% | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.034 PLN |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.034 PLN |
5% | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.033 PLN |
XPF | PLN |
1 | 0.035 |
5 | 0.18 |
10 | 0.35 |
20 | 0.70 |
50 | 1.75 |
100 | 3.51 |
250 | 8.77 |
500 | 17.55 |
1000 | 35.1 |
PLN | XPF |
1 | 28.48 |
5 | 142.41 |
10 | 284.82 |
20 | 569.65 |
50 | 1424.13 |
100 | 2848.27 |
250 | 7120.69 |
500 | 14241.39 |
1000 | 28482.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.