Tỷ giá hối đoái XPF/RON 0.041769 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | RON |
0% | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.042 RON |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.041 RON |
2% | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.041 RON |
3% | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.041 RON |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.040 RON |
5% | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.040 RON |
XPF | RON |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.84 |
50 | 2.08 |
100 | 4.17 |
250 | 10.44 |
500 | 20.88 |
1000 | 41.76 |
RON | XPF |
1 | 23.94 |
5 | 119.7 |
10 | 239.41 |
20 | 478.82 |
50 | 1197.05 |
100 | 2394.11 |
250 | 5985.29 |
500 | 11970.59 |
1000 | 23941.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.