Chuyển đổi Franc CFP sang Franc Rwanda | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XPF sang RWF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XPF đến RWF

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Franc Rwanda (RWF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
RWF - Franc Rwandaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái XPF/RWF 12.36 đã cập nhật 52 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-rwf?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Franc Rwanda là tiền tệ củaRwanda

world mapcountries where XPF is usedcountries where RWF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Franc Rwanda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngRWF
0%1 XPF0.0 XPF12.36 RWF
1%1 XPF0.010 XPF12.24 RWF
2%1 XPF0.020 XPF12.11 RWF
3%1 XPF0.030 XPF11.99 RWF
4%1 XPF0.040 XPF11.87 RWF
5%1 XPF0.050 XPF11.74 RWF

Chuyển đổi Franc CFP thành Franc Rwanda

XPFRWF
112.36
561.83
10123.66
20247.32
50618.31
1001236.63
2503091.59
5006183.18
100012366.37

Chuyển đổi Franc Rwanda thành Franc CFP

RWFXPF
10.081
50.40
100.81
201.61
504.04
1008.08
25020.21
50040.43
100080.86

Thông tin thêm về XPF hoặc RWF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc RWF (Franc Rwanda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ