Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | RWF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XPF | 0.0 XPF | 12.17 RWF |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 12.05 RWF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XPF | 0.020 XPF | 11.93 RWF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XPF | 0.030 XPF | 11.81 RWF |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 11.68 RWF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XPF | 0.050 XPF | 11.56 RWF |
XPF | RWF |
1 | 12.17 |
5 | 60.87 |
10 | 121.75 |
20 | 243.51 |
50 | 608.79 |
100 | 1217.59 |
250 | 3043.97 |
500 | 6087.95 |
1000 | 12175.91 |
RWF | XPF |
1 | 0.082 |
5 | 0.41 |
10 | 0.82 |
20 | 1.64 |
50 | 4.1 |
100 | 8.21 |
250 | 20.53 |
500 | 41.06 |
1000 | 82.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF ( Franc CFP ) hoặc RWF ( Franc Rwanda ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.