Chuyển đổi Franc CFP sang Riyal Ả Rập Xê-út | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XPF sang SAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XPF đến SAR

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái XPF/SAR 0.032653 đã cập nhật 17 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-sar?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where XPF is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngSAR
0%1 XPF0.0 XPF0.033 SAR
1%1 XPF0.010 XPF0.032 SAR
2%1 XPF0.020 XPF0.032 SAR
3%1 XPF0.030 XPF0.032 SAR
4%1 XPF0.040 XPF0.031 SAR
5%1 XPF0.050 XPF0.031 SAR

Chuyển đổi Franc CFP thành Riyal Ả Rập Xê-út

XPFSAR
10.033
50.16
100.33
200.65
501.63
1003.26
2508.16
50016.32
100032.65

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Franc CFP

SARXPF
130.62
5153.12
10306.25
20612.5
501531.25
1003062.51
2507656.28
50015312.57
100030625.14

Thông tin thêm về XPF hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ