Tỷ giá hối đoái XPF/SGD 0.012188 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.012 SGD |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.012 SGD |
2% | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.012 SGD |
3% | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.012 SGD |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.012 SGD |
5% | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.012 SGD |
XPF | SGD |
1 | 0.012 |
5 | 0.061 |
10 | 0.12 |
20 | 0.24 |
50 | 0.61 |
100 | 1.21 |
250 | 3.04 |
500 | 6.09 |
1000 | 12.18 |
SGD | XPF |
1 | 82.04 |
5 | 410.22 |
10 | 820.45 |
20 | 1640.9 |
50 | 4102.26 |
100 | 8204.52 |
250 | 20511.3 |
500 | 41022.61 |
1000 | 82045.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.