Chuyển đổi Franc CFP sang Đô la Suriname | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XPF sang SRD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XPF đến SRD

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Đô la Suriname (SRD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
SRD - Đô la Surinameselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XPF/SRD 0.30559 đã cập nhật 41 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-srd?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Đô la Suriname là tiền tệ củaSuriname

world mapcountries where XPF is usedcountries where SRD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Đô la Suriname

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngSRD
0%1 XPF0.0 XPF0.31 SRD
1%1 XPF0.010 XPF0.30 SRD
2%1 XPF0.020 XPF0.30 SRD
3%1 XPF0.030 XPF0.30 SRD
4%1 XPF0.040 XPF0.29 SRD
5%1 XPF0.050 XPF0.29 SRD

Chuyển đổi Franc CFP thành Đô la Suriname

XPFSRD
10.31
51.52
103.05
206.11
5015.27
10030.55
25076.39
500152.79
1000305.59

Chuyển đổi Đô la Suriname thành Franc CFP

SRDXPF
13.27
516.36
1032.72
2065.44
50163.61
100327.23
250818.08
5001636.16
10003272.32

Thông tin thêm về XPF hoặc SRD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc SRD (Đô la Suriname), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ