Valuta Ex Logo

XPF đến STD

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db

Tỷ giá hối đoái XPF/STD 204.41 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-std?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

world mapcountries where XPF is usedcountries where STD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngSTD
0%1 XPF0.0 XPF204.41 STD
1%1 XPF0.010 XPF202.37 STD
2%1 XPF0.020 XPF200.33 STD
3%1 XPF0.030 XPF198.28 STD
4%1 XPF0.040 XPF196.24 STD
5%1 XPF0.050 XPF194.19 STD

Chuyển đổi Franc CFP thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

XPFSTD
1204.41
51022.09
102044.19
204088.39
5010220.99
10020441.98
25051104.97
500102209.94
1000204419.89

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Franc CFP

STDXPF
10.0049
50.024
100.049
200.098
500.24
1000.49
2501.22
5002.44
10004.89

Thông tin thêm về XPF hoặc STD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ