Valuta Ex Logo

XPF đến SVC

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Colón El Salvador (SVC) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
SVC - Colón El Salvadorselect icon

Tỷ giá hối đoái XPF/SVC 0.080083 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-svc?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Colón El Salvador là tiền tệ củaEl Salvador

world mapcountries where XPF is usedcountries where SVC is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Colón El Salvador

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngSVC
0%1 XPF0.0 XPF0.080 SVC
1%1 XPF0.010 XPF0.079 SVC
2%1 XPF0.020 XPF0.078 SVC
3%1 XPF0.030 XPF0.078 SVC
4%1 XPF0.040 XPF0.077 SVC
5%1 XPF0.050 XPF0.076 SVC

Chuyển đổi Franc CFP thành Colón El Salvador

XPFSVC
10.080
50.40
100.80
201.6
504
1008
25020.02
50040.04
100080.08

Chuyển đổi Colón El Salvador thành Franc CFP

SVCXPF
112.48
562.43
10124.87
20249.74
50624.35
1001248.7
2503121.75
5006243.5
100012487.01

Thông tin thêm về XPF hoặc SVC

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc SVC (Colón El Salvador), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ