Tỷ giá hối đoái XPF/SVC 0.086416 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | SVC |
0% | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.086 SVC |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.086 SVC |
2% | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.085 SVC |
3% | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.084 SVC |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.083 SVC |
5% | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.082 SVC |
XPF | SVC |
1 | 0.086 |
5 | 0.43 |
10 | 0.86 |
20 | 1.72 |
50 | 4.32 |
100 | 8.64 |
250 | 21.6 |
500 | 43.2 |
1000 | 86.41 |
SVC | XPF |
1 | 11.57 |
5 | 57.85 |
10 | 115.71 |
20 | 231.43 |
50 | 578.59 |
100 | 1157.18 |
250 | 2892.97 |
500 | 5785.94 |
1000 | 11571.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc SVC (Colón El Salvador), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.