Valuta Ex Logo

XPF đến SYP

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Bảng Syria (SYP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
SYP - Bảng Syriaselect icon
£

Tỷ giá hối đoái XPF/SYP 117.93 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-syp?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

world mapcountries where XPF is usedcountries where SYP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Bảng Syria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngSYP
0%1 XPF0.0 XPF117.93 SYP
1%1 XPF0.010 XPF116.75 SYP
2%1 XPF0.020 XPF115.57 SYP
3%1 XPF0.030 XPF114.39 SYP
4%1 XPF0.040 XPF113.21 SYP
5%1 XPF0.050 XPF112.03 SYP

Chuyển đổi Franc CFP thành Bảng Syria

XPFSYP
1117.93
5589.66
101179.33
202358.67
505896.69
10011793.39
25029483.49
50058966.99
1000117933.98

Chuyển đổi Bảng Syria thành Franc CFP

SYPXPF
10.0085
50.042
100.085
200.17
500.42
1000.85
2502.11
5004.23
10008.47

Thông tin thêm về XPF hoặc SYP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc SYP (Bảng Syria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ