Tỷ giá hối đoái XPF/TJS 0.090284 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.090 TJS |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.089 TJS |
2% | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.088 TJS |
3% | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.088 TJS |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.087 TJS |
5% | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.086 TJS |
XPF | TJS |
1 | 0.090 |
5 | 0.45 |
10 | 0.90 |
20 | 1.8 |
50 | 4.51 |
100 | 9.02 |
250 | 22.57 |
500 | 45.14 |
1000 | 90.28 |
TJS | XPF |
1 | 11.07 |
5 | 55.38 |
10 | 110.76 |
20 | 221.52 |
50 | 553.8 |
100 | 1107.61 |
250 | 2769.03 |
500 | 5538.06 |
1000 | 11076.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.