Tỷ giá hối đoái XPF/TJS 0.099181 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.099 TJS |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.098 TJS |
2% | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.097 TJS |
3% | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.096 TJS |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.095 TJS |
5% | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.094 TJS |
XPF | TJS |
1 | 0.099 |
5 | 0.50 |
10 | 0.99 |
20 | 1.98 |
50 | 4.95 |
100 | 9.91 |
250 | 24.79 |
500 | 49.59 |
1000 | 99.18 |
TJS | XPF |
1 | 10.08 |
5 | 50.41 |
10 | 100.82 |
20 | 201.65 |
50 | 504.13 |
100 | 1008.26 |
250 | 2520.65 |
500 | 5041.3 |
1000 | 10082.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.