Valuta Ex Logo

XPF đến TJS

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Somoni Tajikistan (TJS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
TJS - Somoni Tajikistanselect icon
ЅМ

Tỷ giá hối đoái XPF/TJS 0.096838 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-tjs?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Somoni Tajikistan là tiền tệ củaTajikistan

world mapcountries where XPF is usedcountries where TJS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Somoni Tajikistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngTJS
0%1 XPF0.0 XPF0.097 TJS
1%1 XPF0.010 XPF0.096 TJS
2%1 XPF0.020 XPF0.095 TJS
3%1 XPF0.030 XPF0.094 TJS
4%1 XPF0.040 XPF0.093 TJS
5%1 XPF0.050 XPF0.092 TJS

Chuyển đổi Franc CFP thành Somoni Tajikistan

XPFTJS
10.097
50.48
100.97
201.93
504.84
1009.68
25024.2
50048.41
100096.83

Chuyển đổi Somoni Tajikistan thành Franc CFP

TJSXPF
110.32
551.63
10103.26
20206.53
50516.32
1001032.65
2502581.62
5005163.25
100010326.5

Thông tin thêm về XPF hoặc TJS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ