Tỷ giá hối đoái XPF/TND 0.028230 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | TND |
0% | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.028 TND |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.028 TND |
2% | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.028 TND |
3% | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.027 TND |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.027 TND |
5% | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.027 TND |
XPF | TND |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.56 |
50 | 1.41 |
100 | 2.82 |
250 | 7.05 |
500 | 14.11 |
1000 | 28.23 |
TND | XPF |
1 | 35.42 |
5 | 177.11 |
10 | 354.22 |
20 | 708.45 |
50 | 1771.14 |
100 | 3542.28 |
250 | 8855.71 |
500 | 17711.42 |
1000 | 35422.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.