Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | TND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.028 TND |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.027 TND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.027 TND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.027 TND |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.027 TND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.026 TND |
XPF | TND |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.56 |
50 | 1.38 |
100 | 2.77 |
250 | 6.94 |
500 | 13.88 |
1000 | 27.77 |
TND | XPF |
1 | 36 |
5 | 180.02 |
10 | 360.05 |
20 | 720.1 |
50 | 1800.26 |
100 | 3600.52 |
250 | 9001.31 |
500 | 18002.62 |
1000 | 36005.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF ( Franc CFP ) hoặc TND ( Dinar Tunisia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.