Chuyển đổi Franc CFP sang Paʻanga Tonga | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XPF sang TOP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XPF đến TOP

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Paʻanga Tonga (TOP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
TOP - Paʻanga Tongaselect icon
T$

Tỷ giá hối đoái XPF/TOP 0.020388 đã cập nhật 27 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-top?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Paʻanga Tonga là tiền tệ củaTonga

world mapcountries where XPF is usedcountries where TOP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Paʻanga Tonga

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngTOP
0%1 XPF0.0 XPF0.020 TOP
1%1 XPF0.010 XPF0.020 TOP
2%1 XPF0.020 XPF0.020 TOP
3%1 XPF0.030 XPF0.020 TOP
4%1 XPF0.040 XPF0.020 TOP
5%1 XPF0.050 XPF0.019 TOP

Chuyển đổi Franc CFP thành Paʻanga Tonga

XPFTOP
10.020
50.10
100.20
200.41
501.01
1002.03
2505.09
50010.19
100020.38

Chuyển đổi Paʻanga Tonga thành Franc CFP

TOPXPF
149.04
5245.23
10490.47
20980.95
502452.39
1004904.78
25012261.97
50024523.94
100049047.89

Thông tin thêm về XPF hoặc TOP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc TOP (Paʻanga Tonga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ