Tỷ giá hối đoái XPF/TTD 0.066981 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | TTD |
0% | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.067 TTD |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.066 TTD |
2% | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.066 TTD |
3% | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.065 TTD |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.064 TTD |
5% | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.064 TTD |
XPF | TTD |
1 | 0.067 |
5 | 0.33 |
10 | 0.67 |
20 | 1.33 |
50 | 3.34 |
100 | 6.69 |
250 | 16.74 |
500 | 33.49 |
1000 | 66.98 |
TTD | XPF |
1 | 14.92 |
5 | 74.64 |
10 | 149.29 |
20 | 298.59 |
50 | 746.48 |
100 | 1492.97 |
250 | 3732.42 |
500 | 7464.85 |
1000 | 14929.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc TTD (Đô la Trinidad và Tobago), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.