Valuta Ex Logo

XPF đến TTD

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Đô la Trinidad và Tobago (TTD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
TTD - Đô la Trinidad và Tobagoselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XPF/TTD 0.064627 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-ttd?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Đô la Trinidad và Tobago là tiền tệ củaTrinidad và Tobago

world mapcountries where XPF is usedcountries where TTD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Đô la Trinidad và Tobago

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngTTD
0%1 XPF0.0 XPF0.065 TTD
1%1 XPF0.010 XPF0.064 TTD
2%1 XPF0.020 XPF0.063 TTD
3%1 XPF0.030 XPF0.063 TTD
4%1 XPF0.040 XPF0.062 TTD
5%1 XPF0.050 XPF0.061 TTD

Chuyển đổi Franc CFP thành Đô la Trinidad và Tobago

XPFTTD
10.065
50.32
100.65
201.29
503.23
1006.46
25016.15
50032.31
100064.62

Chuyển đổi Đô la Trinidad và Tobago thành Franc CFP

TTDXPF
115.47
577.36
10154.73
20309.46
50773.67
1001547.34
2503868.36
5007736.73
100015473.46

Thông tin thêm về XPF hoặc TTD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc TTD (Đô la Trinidad và Tobago), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ