Tỷ giá hối đoái XPF/TTD 0.064201 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | TTD |
0% | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.064 TTD |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.064 TTD |
2% | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.063 TTD |
3% | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.062 TTD |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.062 TTD |
5% | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.061 TTD |
XPF | TTD |
1 | 0.064 |
5 | 0.32 |
10 | 0.64 |
20 | 1.28 |
50 | 3.21 |
100 | 6.42 |
250 | 16.05 |
500 | 32.1 |
1000 | 64.2 |
TTD | XPF |
1 | 15.57 |
5 | 77.88 |
10 | 155.76 |
20 | 311.52 |
50 | 778.8 |
100 | 1557.6 |
250 | 3894 |
500 | 7788 |
1000 | 15576.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc TTD (Đô la Trinidad và Tobago), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.