Chuyển đổi Franc CFP sang Shilling Tanzania | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XPF sang TZS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XPF đến TZS

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái XPF/TZS 22.13 đã cập nhật 54 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-tzs?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where XPF is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngTZS
0%1 XPF0.0 XPF22.13 TZS
1%1 XPF0.010 XPF21.91 TZS
2%1 XPF0.020 XPF21.69 TZS
3%1 XPF0.030 XPF21.47 TZS
4%1 XPF0.040 XPF21.25 TZS
5%1 XPF0.050 XPF21.03 TZS

Chuyển đổi Franc CFP thành Shilling Tanzania

XPFTZS
122.13
5110.69
10221.39
20442.79
501106.99
1002213.99
2505534.99
50011069.98
100022139.96

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Franc CFP

TZSXPF
10.045
50.23
100.45
200.90
502.25
1004.51
25011.29
50022.58
100045.16

Thông tin thêm về XPF hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ