Chuyển đổi Franc CFP sang Shilling Uganda | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XPF sang UGX - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XPF đến UGX

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái XPF/UGX 32.05 đã cập nhật 37 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-ugx?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where XPF is usedcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngUGX
0%1 XPF0.0 XPF32.05 UGX
1%1 XPF0.010 XPF31.73 UGX
2%1 XPF0.020 XPF31.41 UGX
3%1 XPF0.030 XPF31.09 UGX
4%1 XPF0.040 XPF30.77 UGX
5%1 XPF0.050 XPF30.45 UGX

Chuyển đổi Franc CFP thành Shilling Uganda

XPFUGX
132.05
5160.28
10320.56
20641.13
501602.84
1003205.68
2508014.2
50016028.41
100032056.82

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Franc CFP

UGXXPF
10.031
50.16
100.31
200.62
501.55
1003.11
2507.79
50015.59
100031.19

Thông tin thêm về XPF hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ