Valuta Ex Logo

XPF đến UZS

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái XPF/UZS 112.43 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-uzs?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where XPF is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngUZS
0%1 XPF0.0 XPF112.43 UZS
1%1 XPF0.010 XPF111.31 UZS
2%1 XPF0.020 XPF110.18 UZS
3%1 XPF0.030 XPF109.06 UZS
4%1 XPF0.040 XPF107.93 UZS
5%1 XPF0.050 XPF106.81 UZS

Chuyển đổi Franc CFP thành Som Uzbekistan

XPFUZS
1112.43
5562.17
101124.35
202248.7
505621.75
10011243.5
25028108.75
50056217.5
1000112435.01

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Franc CFP

UZSXPF
10.0089
50.044
100.089
200.18
500.44
1000.89
2502.22
5004.44
10008.89

Thông tin thêm về XPF hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ