Valuta Ex Logo

XPF đến UZS

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái XPF/UZS 118.36 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-uzs?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where XPF is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngUZS
0%1 XPF0.0 XPF118.36 UZS
1%1 XPF0.010 XPF117.17 UZS
2%1 XPF0.020 XPF115.99 UZS
3%1 XPF0.030 XPF114.81 UZS
4%1 XPF0.040 XPF113.62 UZS
5%1 XPF0.050 XPF112.44 UZS

Chuyển đổi Franc CFP thành Som Uzbekistan

XPFUZS
1118.36
5591.8
101183.61
202367.22
505918.06
10011836.13
25029590.34
50059180.68
1000118361.36

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Franc CFP

UZSXPF
10.0084
50.042
100.084
200.17
500.42
1000.84
2502.11
5004.22
10008.44

Thông tin thêm về XPF hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ