Tỷ giá hối đoái XPF/WST 0.025680 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.026 WST |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.025 WST |
2% | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.025 WST |
3% | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.025 WST |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.025 WST |
5% | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.024 WST |
XPF | WST |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.51 |
50 | 1.28 |
100 | 2.56 |
250 | 6.41 |
500 | 12.83 |
1000 | 25.67 |
WST | XPF |
1 | 38.94 |
5 | 194.7 |
10 | 389.41 |
20 | 778.82 |
50 | 1947.05 |
100 | 3894.11 |
250 | 9735.29 |
500 | 19470.59 |
1000 | 38941.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.