Valuta Ex Logo

XPF đến XCD

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XPF/XCD 0.024712 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-xcd?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where XPF is usedcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngXCD
0%1 XPF0.0 XPF0.025 XCD
1%1 XPF0.010 XPF0.024 XCD
2%1 XPF0.020 XPF0.024 XCD
3%1 XPF0.030 XPF0.024 XCD
4%1 XPF0.040 XPF0.024 XCD
5%1 XPF0.050 XPF0.023 XCD

Chuyển đổi Franc CFP thành Đô la Đông Caribê

XPFXCD
10.025
50.12
100.25
200.49
501.23
1002.47
2506.17
50012.35
100024.71

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Franc CFP

XCDXPF
140.46
5202.33
10404.66
20809.33
502023.33
1004046.66
25010116.66
50020233.33
100040466.66

Thông tin thêm về XPF hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ