Tỷ giá hối đoái XPF/XDR 0.0068241 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.0068 XDR |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.0068 XDR |
2% | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.0067 XDR |
3% | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.0066 XDR |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.0066 XDR |
5% | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.0065 XDR |
XPF | XDR |
1 | 0.0068 |
5 | 0.034 |
10 | 0.068 |
20 | 0.14 |
50 | 0.34 |
100 | 0.68 |
250 | 1.7 |
500 | 3.41 |
1000 | 6.82 |
XDR | XPF |
1 | 146.53 |
5 | 732.69 |
10 | 1465.39 |
20 | 2930.78 |
50 | 7326.95 |
100 | 14653.9 |
250 | 36634.75 |
500 | 73269.51 |
1000 | 146539.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.