Valuta Ex Logo

XPF đến XPF

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái XPF/XPF 1 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-xpf?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngXPF
0%1 XPF0.0 XPF1 XPF
1%1 XPF0.010 XPF0.99 XPF
2%1 XPF0.020 XPF0.98 XPF
3%1 XPF0.030 XPF0.97 XPF
4%1 XPF0.040 XPF0.96 XPF
5%1 XPF0.050 XPF0.95 XPF

Chuyển đổi Franc CFP thành Franc CFP

XPFXPF
11
55
1010
2020
5050
100100
250250
500500
10001000

Chuyển đổi Franc CFP thành Franc CFP

XPFXPF
11
55
1010
2020
5050
100100
250250
500500
10001000

Thông tin thêm về XPF hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ