Valuta Ex Logo

XPF đến ZAR

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Rand Nam Phi (ZAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
ZAR - Rand Nam Phiselect icon
R

Tỷ giá hối đoái XPF/ZAR 0.16646 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-zar?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Rand Nam Phi là tiền tệ củaLesotho, Namibia, Nam Phi

world mapcountries where XPF is usedcountries where ZAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Rand Nam Phi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngZAR
0%1 XPF0.0 XPF0.17 ZAR
1%1 XPF0.010 XPF0.16 ZAR
2%1 XPF0.020 XPF0.16 ZAR
3%1 XPF0.030 XPF0.16 ZAR
4%1 XPF0.040 XPF0.16 ZAR
5%1 XPF0.050 XPF0.16 ZAR

Chuyển đổi Franc CFP thành Rand Nam Phi

XPFZAR
10.17
50.83
101.66
203.32
508.32
10016.64
25041.61
50083.23
1000166.46

Chuyển đổi Rand Nam Phi thành Franc CFP

ZARXPF
16
530.03
1060.07
20120.14
50300.36
100600.73
2501501.82
5003003.65
10006007.3

Thông tin thêm về XPF hoặc ZAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc ZAR (Rand Nam Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ