Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XRP | Phí chuyển nhượng | MZN |
0% | 1 XRP | 0.0 XRP | NaN MZN |
1% | 1 XRP | 0.010 XRP | NaN MZN |
2% | 1 XRP | 0.020 XRP | NaN MZN |
3% | 1 XRP | 0.030 XRP | NaN MZN |
4% | 1 XRP | 0.040 XRP | NaN MZN |
5% | 1 XRP | 0.050 XRP | NaN MZN |
XRP | MZN |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
MZN | XRP |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XRP (XRP) hoặc MZN (Metical Mozambique), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.