Valuta Ex Logo

XRP đến TZS

Chuyển đổi XRP (XRP) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XRP - XRPselect icon
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xrp-to-tzs?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái XRP với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXRPPhí chuyển nhượngTZS
0%1 XRP0.0 XRPNaN TZS
1%1 XRP0.010 XRPNaN TZS
2%1 XRP0.020 XRPNaN TZS
3%1 XRP0.030 XRPNaN TZS
4%1 XRP0.040 XRPNaN TZS
5%1 XRP0.050 XRPNaN TZS

Chuyển đổi XRP thành Shilling Tanzania

XRPTZS
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành XRP

TZSXRP
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về XRP hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XRP (XRP) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ