Valuta Ex Logo

XTZ đến ILS

Chuyển đổi Tezon (XTZ) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XTZ - Tezonselect icon
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xtz-to-ils?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Tezon với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXTZPhí chuyển nhượngILS
0%1 XTZ0.0 XTZNaN ILS
1%1 XTZ0.010 XTZNaN ILS
2%1 XTZ0.020 XTZNaN ILS
3%1 XTZ0.030 XTZNaN ILS
4%1 XTZ0.040 XTZNaN ILS
5%1 XTZ0.050 XTZNaN ILS

Chuyển đổi Tezon thành Sheqel Israel mới

XTZILS
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Tezon

ILSXTZ
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về XTZ hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XTZ (Tezon) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ