Valuta Ex Logo

XTZ đến PHP

Chuyển đổi Tezon (XTZ) sang Peso Philipin (PHP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XTZ - Tezonselect icon
PHP - Peso Philipinselect icon

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xtz-to-php?amount=1

Peso Philipin là tiền tệ củaPhilippines

world mapcountries where PHP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Tezon với Peso Philipin

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXTZPhí chuyển nhượngPHP
0%1 XTZ0.0 XTZNaN PHP
1%1 XTZ0.010 XTZNaN PHP
2%1 XTZ0.020 XTZNaN PHP
3%1 XTZ0.030 XTZNaN PHP
4%1 XTZ0.040 XTZNaN PHP
5%1 XTZ0.050 XTZNaN PHP

Chuyển đổi Tezon thành Peso Philipin

XTZPHP
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Peso Philipin thành Tezon

PHPXTZ
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về XTZ hoặc PHP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XTZ (Tezon) hoặc PHP (Peso Philipin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ