Valuta Ex Logo

XTZ đến XAU

Chuyển đổi Tezon (XTZ) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XTZ - Tezonselect icon
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xtz-to-xau?amount=1
world map

So sánh tỷ giá hối đoái Tezon với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXTZPhí chuyển nhượngXAU
0%1 XTZ0.0 XTZNaN XAU
1%1 XTZ0.010 XTZNaN XAU
2%1 XTZ0.020 XTZNaN XAU
3%1 XTZ0.030 XTZNaN XAU
4%1 XTZ0.040 XTZNaN XAU
5%1 XTZ0.050 XTZNaN XAU

Chuyển đổi Tezon thành Vàng

XTZXAU
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Vàng thành Tezon

XAUXTZ
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về XTZ hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XTZ (Tezon) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ