Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 YER | 0.0 YER | 0.0072 ANG |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.0071 ANG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 YER | 0.020 YER | 0.0071 ANG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 YER | 0.030 YER | 0.0070 ANG |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.0069 ANG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 YER | 0.050 YER | 0.0069 ANG |
YER | ANG |
1 | 0.0072 |
5 | 0.036 |
10 | 0.072 |
20 | 0.14 |
50 | 0.36 |
100 | 0.72 |
250 | 1.8 |
500 | 3.6 |
1000 | 7.21 |
ANG | YER |
1 | 138.58 |
5 | 692.92 |
10 | 1385.84 |
20 | 2771.68 |
50 | 6929.21 |
100 | 13858.42 |
250 | 34646.06 |
500 | 69292.12 |
1000 | 138584.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER ( Rial Yemen ) hoặc ANG ( Guilder Antille Hà Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.