Tỷ giá hối đoái YER/ANG 0.0072991 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.0073 ANG |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.0072 ANG |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.0072 ANG |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.0071 ANG |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.0070 ANG |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.0069 ANG |
YER | ANG |
1 | 0.0073 |
5 | 0.036 |
10 | 0.073 |
20 | 0.15 |
50 | 0.36 |
100 | 0.73 |
250 | 1.82 |
500 | 3.64 |
1000 | 7.29 |
ANG | YER |
1 | 137 |
5 | 685.01 |
10 | 1370.02 |
20 | 2740.05 |
50 | 6850.14 |
100 | 13700.28 |
250 | 34250.71 |
500 | 68501.42 |
1000 | 137002.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc ANG (Guilder Antille Hà Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.