Tỷ giá hối đoái YER/AZN 0.0069035 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.0069 AZN |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.0068 AZN |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.0068 AZN |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.0067 AZN |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.0066 AZN |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.0066 AZN |
YER | AZN |
1 | 0.0069 |
5 | 0.035 |
10 | 0.069 |
20 | 0.14 |
50 | 0.35 |
100 | 0.69 |
250 | 1.72 |
500 | 3.45 |
1000 | 6.9 |
AZN | YER |
1 | 144.85 |
5 | 724.27 |
10 | 1448.54 |
20 | 2897.08 |
50 | 7242.71 |
100 | 14485.43 |
250 | 36213.58 |
500 | 72427.17 |
1000 | 144854.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc AZN (Manat Azerbaijan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.