Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 YER | 0.0 YER | 0.0068 AZN |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.0067 AZN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 YER | 0.020 YER | 0.0067 AZN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 YER | 0.030 YER | 0.0066 AZN |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.0065 AZN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 YER | 0.050 YER | 0.0065 AZN |
YER | AZN |
1 | 0.0068 |
5 | 0.034 |
10 | 0.068 |
20 | 0.14 |
50 | 0.34 |
100 | 0.68 |
250 | 1.7 |
500 | 3.4 |
1000 | 6.8 |
AZN | YER |
1 | 146.93 |
5 | 734.68 |
10 | 1469.36 |
20 | 2938.72 |
50 | 7346.81 |
100 | 14693.62 |
250 | 36734.07 |
500 | 73468.14 |
1000 | 146936.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER ( Rial Yemen ) hoặc AZN ( Manat Azerbaijan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.