Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | BND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 YER | 0.0 YER | 0.0054 BND |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.0053 BND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 YER | 0.020 YER | 0.0053 BND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 YER | 0.030 YER | 0.0052 BND |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.0052 BND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 YER | 0.050 YER | 0.0051 BND |
YER | BND |
1 | 0.0054 |
5 | 0.027 |
10 | 0.054 |
20 | 0.11 |
50 | 0.27 |
100 | 0.54 |
250 | 1.34 |
500 | 2.68 |
1000 | 5.37 |
BND | YER |
1 | 185.99 |
5 | 929.95 |
10 | 1859.9 |
20 | 3719.81 |
50 | 9299.52 |
100 | 18599.05 |
250 | 46497.64 |
500 | 92995.28 |
1000 | 185990.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER ( Rial Yemen ) hoặc BND ( Đô la Brunei ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.