Tỷ giá hối đoái YER/BSD 0.0040497 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.0040 BSD |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.0040 BSD |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.0040 BSD |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.0039 BSD |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.0039 BSD |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.0038 BSD |
YER | BSD |
1 | 0.0040 |
5 | 0.020 |
10 | 0.040 |
20 | 0.081 |
50 | 0.20 |
100 | 0.40 |
250 | 1.01 |
500 | 2.02 |
1000 | 4.04 |
BSD | YER |
1 | 246.93 |
5 | 1234.65 |
10 | 2469.3 |
20 | 4938.6 |
50 | 12346.51 |
100 | 24693.03 |
250 | 61732.57 |
500 | 123465.15 |
1000 | 246930.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.