Tỷ giá hối đoái YER/BWP 0.057004 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | BWP |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.057 BWP |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.056 BWP |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.056 BWP |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.055 BWP |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.055 BWP |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.054 BWP |
YER | BWP |
1 | 0.057 |
5 | 0.29 |
10 | 0.57 |
20 | 1.14 |
50 | 2.85 |
100 | 5.7 |
250 | 14.25 |
500 | 28.5 |
1000 | 57 |
BWP | YER |
1 | 17.54 |
5 | 87.71 |
10 | 175.42 |
20 | 350.85 |
50 | 877.13 |
100 | 1754.27 |
250 | 4385.69 |
500 | 8771.38 |
1000 | 17542.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc BWP (Pula Botswana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.