Tỷ giá hối đoái YER/BWP 0.059750 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | BWP |
| 0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.060 BWP |
| 1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.059 BWP |
| 2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.059 BWP |
| 3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.058 BWP |
| 4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.057 BWP |
| 5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.057 BWP |
| YER | BWP |
| 1 | 0.060 |
| 5 | 0.30 |
| 10 | 0.60 |
| 20 | 1.19 |
| 50 | 2.98 |
| 100 | 5.97 |
| 250 | 14.93 |
| 500 | 29.87 |
| 1000 | 59.75 |
| BWP | YER |
| 1 | 16.73 |
| 5 | 83.68 |
| 10 | 167.36 |
| 20 | 334.72 |
| 50 | 836.81 |
| 100 | 1673.63 |
| 250 | 4184.07 |
| 500 | 8368.15 |
| 1000 | 16736.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc BWP (Pula Botswana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.